Thực đơn
Toại_Xuyên Tham khảoTọa độ: 26°20′52″B 114°24′22″Đ / 26,34778°B 114,40611°Đ / 26.34778; 114.40611
Nam Xương | Đông Hồ • Tây Hồ • Thanh Vân Phổ • Loan Lý • Thanh Sơn Hồ • Nam Xương • Tân Kiến • An Nghĩa • Tiến Hiền | |
---|---|---|
Cảnh Đức Trấn | ||
Bình Hương | ||
Cửu Giang | Tầm Dương • Liêm Khê • Cộng Thanh Thành • Thụy Xương • Cửu Giang • Vũ Ninh • Tu Thủy • Vĩnh Tu • Đức An • Lư Sơn • Đô Xương • Hồ Khẩu • Bành Trạch | |
Tân Dư | ||
Ưng Đàm | ||
Cám Châu | ||
Cát An | Cát Châu • Thanh Nguyên • Tỉnh Cương Sơn • Cát An • Vĩnh Phong • Vĩnh Tân • Tân Can • Thái Hòa • Hiệp Giang • Toại Xuyên • An Phúc • Cát Thủy • Vạn An | |
Nghi Xuân | Viên Châu • Phong Thành • Chương Thụ • Cao An • Đồng Cổ • Tĩnh An • Nghi Phong • Phụng Tân • Vạn Tái • Thượng Cao | |
Phủ Châu | Lâm Xuyên • Nam Phong • Lạc An • Kim Khê • Nam Thành • Đông Hương • Tư Khê • Nghi Hoàng • Quảng Xương • Lê Xuyên • Sùng Nhân | |
Thượng Nhiêu | Tín Châu • Đức Hưng • Thượng Nhiêu • Quảng Phong • Bà Dương • Vụ Nguyên • Tiềm Sơn • Dư Can • Hoành Phong • Dặc Dương • Ngọc Sơn • Vạn Niên | |
Xem thêm: Các đơn vị cấp huyện của Giang Tây |
Bài viết đơn vị hành chính Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
Toại_Xuyên Tham khảoLiên quan
Toại XuyênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Toại_Xuyên http://books.google.com/books?id=kcmGAAAAIAAJ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...